Có 2 kết quả:

残花败柳 cán huā bài liǔ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ殘花敗柳 cán huā bài liǔ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

broken flower, withered willow (idiom); fig. fallen woman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

broken flower, withered willow (idiom); fig. fallen woman

Bình luận 0